000 | 00907nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153262 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185756.0 | ||
008 | 220406s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043151435 | ||
039 | 9 |
_a202205270959 _byenh _c202204180944 _dhuelt _y202204061054 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a519.20711 _bGIA 2020 _223 |
090 |
_a519.20711 _bGIA 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Xác suất thống kê và quá trình ngẫu nhiên / _cVũ Tiến Việt (Chủ biên), Phạm Thị Hằng |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2020 |
||
300 | _a208 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aXác suất thống kê |
650 | 0 | 0 | _aQuá trình ngẫu nhiên |
700 | 1 | _aVũ, Tiến Việt | |
700 | 1 | _aPhạm, Thị Hằng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378156 _d378156 |