000 | 00920nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153273 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185756.0 | ||
008 | 220406s202 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045761496 | ||
039 | 9 |
_a202205250956 _bhaianh _c202204130935 _dhuelt _y202204061426 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a345.597 _bLE-C 2020 _223 |
090 |
_a345.597 _bLE-C 2020 |
||
100 | 1 | _aLê, Cảm | |
245 | 1 | 0 |
_a75 năm hình thành, phát triển của hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam và định hướng tiếp tục hoàn thiện (1945-2020) : _bsách chuyên khảo / _cLê Cảm |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị Quốc gia, _c2020 |
||
300 | _a735 tr. | ||
650 | 0 |
_aPháp luật _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aLuật hình sự _zViệt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378167 _d378167 |