000 | 01159nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153277 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185756.0 | ||
008 | 220406s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043521559 | ||
039 | 9 |
_a202205241048 _byenh _c202205231543 _dnhantt _c202205231542 _dnhantt _y202204061440 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.31243 _bPHA 2022 _223 |
090 |
_a658.31243 _bPHA 2022 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhát triển năng lực kiến tạo tương lai: _bĐào tạo và học tập trong doanh nghiệp hiện đại (sách chuyên khảo) / _cBùi Quang Tuyến (Chủ biên) ; Lưu Nhật Huy ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2022 |
||
300 | _a335 tr. | ||
650 | 0 | _aQuản lý nhân sự | |
650 | 0 | _aPhát triển nghề nghiệp | |
650 | 0 | _aNguồn nhân lực | |
700 | 1 | _aLê, Thị Thu Hương | |
700 | 1 | _aTrần, Văn Vui | |
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Minh | |
700 | 1 | _aBùi, Quang Tuyến | |
700 | 1 | _aLưu, Nhật Huy | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378171 _d378171 |