000 | 00911nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153279 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185756.0 | ||
008 | 220406s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046281726 | ||
039 | 9 |
_a202204191637 _byenh _c202204191610 _dhaianh _y202204061447 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a302.5 _bMA-H 2017 _223 |
090 |
_a302.5 _bMA-H 2017 |
||
100 | 1 | _aMai, Văn Hưng | |
245 | 1 | 0 |
_aĐặc điểm hình thể người Việt Nam theo vùng sinh thái lứa tuổi từ 16 đến 18 : _bsách chuyên khảo/ _cMai Văn Hưng |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2017 |
||
300 | _a245 tr. | ||
650 | 0 | _aĐịa lý học nhân văn | |
650 | 0 | _aNgười Việt Nam | |
650 | 0 | _aSinh thái học | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378173 _d378173 |