000 | 00914nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153281 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185756.0 | ||
008 | 220406s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046205050 | ||
039 | 9 |
_a202204191101 _byenh _c202204191100 _dyenh _c202204181019 _dhaultt _y202204061502 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.91003 _bNG-T 2011 _223 |
090 |
_a495.91 _bNG-T 2011 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Thông | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển thành ngữ và tục ngữ Lào - Việt / _cNguyễn Văn Thông |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2011 |
||
300 | _a317 tr. | ||
650 | 0 | _aTừ điển | |
650 | 0 | _aThành ngữ | |
650 | 0 | _aTực ngữ | |
650 | 0 | _aTiếng Lào | |
650 | 0 | _aTiếng Việt | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378174 _d378174 |