000 | 00955nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153292 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185757.0 | ||
008 | 220406s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043082234 | ||
039 | 9 |
_a202205251542 _bhaianh _c202204141539 _dhuelt _y202204061600 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a352.3309597 _bQUY 2020 _223 |
090 |
_a352.3309597 _bQUY 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuyết định hành chính của cơ quan hành chính Nhà nước Việt Nam : _bsách chuyên khảo / _cPhạm Hồng Thái, Nguyễn Minh Phú |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội, _c2020 |
||
300 | _a570 tr. | ||
650 | 0 | _aHành chính | |
650 | 0 | _aHành chính nhà nước | |
650 | 0 | _aQuản lý nhà nước | |
700 | 1 | _aPhạm, Hồng Thái | |
700 | 1 | _aNguyễn, Minh Phú | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378184 _d378184 |