000 | 00925nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153297 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185757.0 | ||
008 | 220406s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043007947 | ||
039 | 9 |
_a202204190915 _byenh _c202204131533 _dhaianh _y202204061612 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.08772 _bQUY 2020 _223 |
090 |
_a342.08772 _bQUY 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuyền trẻ em và lao động trẻ em : _bgiáo trình sau đại học / _cVũ Công Giao (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2020 |
||
300 | _a262 tr. | ||
650 | 0 | _aQuyền con người | |
650 | 0 |
_aQuyền trẻ em _xLuật và pháp chế |
|
650 | 0 |
_aLao động trẻ em _xLuật và pháp chế |
|
700 | 1 | _aVũ, Công Giao | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378189 _d378189 |