000 | 00933nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153299 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185757.0 | ||
008 | 220406s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043150445 | ||
039 | 9 |
_a202204190936 _byenh _c202204190925 _dhaianh _c202204190924 _dhaianh _c202204131455 _dhaianh _y202204061616 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a952 _bMIN 2020 _223 |
090 |
_a952 _bMIN 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aMinh trị Duy Tân : _b150 năm nhìn lại / _cTrần Văn Thọ, Nguyễn Văn Kim, Nguyễn Anh Thu (Đồng chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2020 |
||
300 | _a286 tr. | ||
650 | 0 |
_aLịch sử _zNhật Bản |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Kim | |
700 | 1 | _aTrần, Văn Thọ | |
700 | 1 | _aNguyễn, Anh Thu | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378191 _d378191 |