000 | 00829nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153304 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185757.0 | ||
008 | 220406s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043031874 | ||
039 | 9 |
_a202204181635 _byenh _c202204131640 _dhaianh _c202204131640 _dhaianh _y202204061636 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a347.597072 _bNGH 2020 _223 |
090 |
_a347.597072 _bNGH 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNghề luật sư ở Việt Nam / _cĐỗ Ngọc Hải (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bThanh niên, _c2020 |
||
300 | _a242 tr. | ||
650 | 0 | _aPháp luật Việt Nam | |
650 | 0 |
_aLuật sư _xLuật và pháp chế |
|
700 | 1 | _aĐỗ, Ngọc Hải | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378196 _d378196 |