000 | 00842nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153315 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185757.0 | ||
008 | 220412s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043112894 | ||
039 | 9 |
_a202205130925 _byenh _c202205111210 _dhaianh _y202204120844 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.4 _bNGH 2020 _223 |
090 |
_a338.4 _bNGH 2020 |
||
245 | 0 | 0 | _aNghiên cứu kinh nghiệm quốc tế về phát triển công nghiệp hỗ trợ và bài học áp dụng cho Việt Nam |
260 |
_aHà Nội : _bCông thương, _c2020 |
||
300 | _a226 tr. | ||
650 | 0 |
_aCông nghiệp hỗ trợ _xPhát triển |
|
650 | 0 |
_aCông nghiệp _xHợp tác quốc tế |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378207 _d378207 |