000 | 00807nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153350 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185758.0 | ||
008 | 220412s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049524318 | ||
039 | 9 |
_a202205251003 _bhaianh _c202204141105 _dhuelt _y202204121514 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a959.777 _bCON 2019 _223 |
090 |
_a959.777 _bCON 2019 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCôn đảo của Việt Nam / _cLê Trúc Vy (biên soạn) |
260 |
_aHà Nội : _bTài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam, _c2019 |
||
300 | _a210 tr. | ||
650 | 0 |
_aLịch sử _zViệt Nam |
|
650 | 0 | _aCôn Đảo | |
700 | 1 | _aLê, Trúc Vy | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378237 _d378237 |