000 | 00965nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153359 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185758.0 | ||
008 | 220412s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047344093 | ||
039 | 9 |
_a202204280951 _bhaultt _c202204191527 _dnhantt _c202204190950 _dnhantt _c202204190950 _dnhantt _y202204121615 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.09597 _bGIA 2016 _223 |
090 |
_a306.09597 _bGIA 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiá trị của di sản văn hóa Óc Eo - An Giang trong tiến trình phát triển kinh tế - Xã hội : _bÓc Eo - An Giang, ngày 15 tháng 1 năm 2016 / _cNhiều tác giả |
260 |
_aHồ Chí Minhi : _bĐại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, _c2016 |
||
300 | _a697 tr. | ||
650 | 0 |
_aDi sản văn hóa _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aVăn hóa Óc Eo _zViệt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378244 _d378244 |