000 | 01056nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153361 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185758.0 | ||
008 | 220412s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047374441 | ||
039 | 9 |
_a202204281001 _bhaultt _c202204281001 _dhaultt _c202204191018 _dnhantt _c202204191016 _dnhantt _y202204121622 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a959.7 _bNA-P 2020 _223 |
090 |
_a959.7 _bNA-P 2020 |
||
100 | 1 | _aĐặng, Văn Thắng | |
245 | 1 | 0 |
_aNa Phật Na Kinh đô đầu tiên và cuối cùng của Vương quốc Phù Nam / _cĐặng Văn Thắng, Nguyễn Hữu Giềng, Hà Thị Sương |
260 |
_aHồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, _c2020 |
||
300 | _a254 tr. | ||
650 | 0 | _aVương quốc Phù Nam | |
650 | 0 |
_aLịch sử _zViệt Nam |
|
650 | 0 | _aNa Phật Na | |
700 | 1 | _aNguyễn, Hữu Giềng | |
700 | 1 | _aHà, Thị Sương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378245 _d378245 |