000 | 00830nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153416 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185758.0 | ||
008 | 220413s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049778254 | ||
039 | 9 |
_a202205171530 _byenh _c202205170857 _dnhantt _c202205161606 _dnhantt _c202205161606 _dnhantt _y202204131601 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.922334 _bPH-K 2019 _223 |
090 |
_a895.922334 _bPH-K 2019 |
||
100 | 1 | _aPhùng, Văn Khai | |
245 | 1 | 0 |
_aThập bát Điền Trang : _bTruyện ngắn / _cPhùng Văn Khai |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2019 |
||
300 | _a483 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn học Việt Nam | |
650 | 0 | _aTruyện ngắn | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378258 _d378258 |