000 | 00805nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153431 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185758.0 | ||
008 | 220414s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043368413 | ||
039 | 9 |
_a202204191056 _byenh _c202204180938 _dhaultt _c202204162210 _dhaultt _y202204140838 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.7 _bĐO-T 2021 _223 |
090 |
_a005.7 _bĐO-T 2021 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Trung Tuấn | |
245 | 1 | 0 |
_aKhoa học dữ liệu / _cĐỗ Trung Tuấn |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2021 |
||
300 | _a724 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKhoa học dữ liệu |
650 | 0 | 0 | _aKhai thác dữ liệu |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378271 _d378271 |