000 | 00953nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153432 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185758.0 | ||
008 | 220414s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043427448 | ||
039 | 9 |
_a202208121452 _byenh _c202204280853 _dyenh _y202204140843 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a572.43 _bNAN 2022 _223 |
090 |
_a572.43 _bNAN 2022 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNăng lượng sinh học và môi trường / _cNguyễn Mạnh Khải (Chủ biên) ; Trần Thiện Cường ... [et al.]. |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2022 |
||
300 | _a547 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aNăng lượng sinh học |
650 | 0 | 0 | _aMôi trường |
650 | 0 | 0 |
_aBiomass energy _xEnvironmental aspects |
700 | 1 | _aNguyễn, Mạnh Khải | |
700 | 1 | _aTrần, Thiện Cường | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378272 _d378272 |