000 | 00906nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153450 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185759.0 | ||
008 | 220418s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049778308 | ||
039 | 9 |
_a202205270917 _byenh _c202204291507 _dhuelt _y202204180917 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.92234 _bVU-N 2019 _223 |
090 |
_a895.92234 _bVU-N 2019 |
||
100 | 1 | _aVũ, Thảo Ngọc | |
245 | 1 | 0 |
_aCúc muộn : _btập truyện ngắn / _cVũ Thảo Ngọc |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2019 |
||
300 | _a335 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aVăn học Việt Nam _yThế kỷ 21 |
650 | 0 | 0 |
_aTruyện ngắn Việt Nam _yThế kỷ 21 |
710 | 2 | _aHội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378279 _d378279 |