000 | 01807nam a2200493 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153456 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185759.0 | ||
008 | 220418s2021 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045773390 | ||
020 | _a9786045773406 | ||
020 | _a9786045773413 | ||
020 | _a9786045773420 | ||
020 | _a9786045773437 | ||
020 | _a9786045773444 | ||
020 | _a9786045773451 | ||
039 | 9 |
_a202207221245 _bhaianh _c202205271013 _dyenh _c202205271012 _dyenh _c202205270907 _dhuelt _y202204180940 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.2597075 _bBIE 2021 _223 |
090 |
_a324.2597075 _bBIE 2021 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBiên niên sự kiện Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / _cNguyễn Mạnh Hà (chủ biên) ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2021 |
||
300 | _a7 tập. | ||
505 | _aTập 1, 1930 - 9/1945 / 02040006438 ; 2040006757-- Tập 2, 9/1945 - 7/1954 / 02040006439 ; 02040006758 -- Tập 3, 8/1954 - 1964 / 02040006440 ; 02040006759 -- Tập 4, 1965 - 1975 / 02040006441 ; 02040006760 -- Tập 5, 5/1975 - 11/1986 / 02040006442 ; 02040006761 -- Tập 6, 12/1986 - 2000 / 02040006443 ; 02040006762-- Tập 7, 2001 - 2010 / 02040006763 | ||
610 | 2 | 0 | _aĐảng cộng sản Việt Nam |
650 | 0 | 0 | _aLịch sử Đảng |
700 | 1 | _aNguyễn, Mạnh Hà | |
700 | 1 | _aTrịnh, Thị Hồng Hạnh | |
700 | 1 | _aMạch, Quang Thắng | |
700 | 1 | _aTrần, Trọng Thơ | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Mỹ Hường | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Nhẫn | |
700 | 1 | _aLê, Thị Tình | |
700 | 1 | _aLê, Xuân An | |
700 | 1 | _aĐỗ, Văn Phương | |
700 | 1 | _aMai, Thị Soa | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c378285 _d378285 |