000 | 00889nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153458 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185759.0 | ||
008 | 220418s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045773833 | ||
039 | 9 |
_a202307131501 _bhaianh _c202205250919 _dhaianh _c202205250919 _dhaianh _c202205171017 _dhuelt _y202204180951 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a959.704092 _bĐON 2021 _223 |
090 |
_a959.704092 _bĐON 2021 |
||
245 | 0 | 0 | _aĐồng chí Lê Quang Đạo với cách mạng Việt Nam và quê hương Bắc Ninh |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2021 |
||
300 | _a574 tr. | ||
600 | 0 | _aLê, Quang Đạo, 1921-1999 | |
650 | 0 |
_aLê Quang Đạo _xChính trị gia _y1921-1999 _zViệt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c378287 _d378287 |