000 | 00927nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153459 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185759.0 | ||
008 | 220418s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045773000 | ||
039 | 9 |
_a202205250921 _bhaianh _c202205171014 _dhuelt _c202204201132 _dthupt _y202204180955 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a303.482 _bLE-B 2021 _223 |
090 |
_a303.482 _bLE-B 2021 |
||
100 | 1 | _aLê, Thanh Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aTruyền thông phát triển xã hội, văn hóa, ngoại giao văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0 / _cLê Thanh Bình |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2021 |
||
300 | _a559 tr. | ||
650 | 0 | _aGiao lưu văn hóa | |
650 | 0 | _aChính sách văn hóa | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c378288 _d378288 |