000 | 00971nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153498 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185759.0 | ||
008 | 220418s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045773758 | ||
039 | 9 |
_a202205061022 _byenh _c202205061022 _dyenh _c202205041528 _dhaianh _c202204201114 _dthuydung _y202204181612 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a341.45 _bCHI 2021 _223 |
090 |
_a341.45 _bCHI 2021 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChính sách, pháp luật trên biển đông của Trung Quốc / _cNguyễn Bá Diến, Nguyễn Hùng Cường (Đồng chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2021 |
||
300 | _a451 tr. | ||
650 | 0 | _aLuật quốc tế | |
651 | 0 |
_aTrung Quốc _xChính trị |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Hùng Cường | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Bá Diến, _d1956- |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378311 _d378311 |