000 | 00956nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153502 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185759.0 | ||
008 | 220418s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049236174 | ||
039 | 9 |
_a202205110923 _bhaultt _c202204271534 _dnhantt _c202204271445 _dnhantt _y202204181632 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a363.7 _bLU-V 2021 _223 |
090 |
_a363.7 _bLU-V 2021 |
||
100 | 1 | _aLương, Thị Thành Vinh | |
245 | 1 | 0 |
_aTruyền thông về biến đổi khí hậu / _cLương Thị Thành Vinh |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Vinh, _c2021 |
||
300 | _a242 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aBiến đổi khí hậu _xTruyền thông |
650 | 0 | 0 | _aHiệu ứng nhà kính |
650 | 0 | 0 |
_aBiến đổi khí hậu _xNăng lực ứng phó |
650 | 0 | 0 | _aBảo vệ môi trường |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378315 _d378315 |