000 | 00929nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153507 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185759.0 | ||
008 | 220418s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046720379 | ||
039 | 9 |
_a202205041617 _bhaianh _c202204271454 _dyenh _c202204201134 _dngothuha _y202204181651 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.9 _bCA-A 2021 _223 |
090 |
_a338.9 _bCA-A 2021 |
||
100 | 1 | _aCao, Thị Thu Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aPhát triển hệ thống đổi mới sáng tạo vùng: kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam / _cCao Thị Thu Anh |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2021 |
||
300 | _a235 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTăng trưởng kinh tế |
650 | 0 | 0 | _aKinh tế vùng |
650 | 0 | 0 | _aĐổi mới sáng tạo |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378320 _d378320 |