000 | 00835nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153564 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185800.0 | ||
008 | 220420s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043422702 | ||
039 | 9 |
_a202403251158 _bngothuha _c202403251158 _dngothuha _c202205110935 _dhaultt _c202204271523 _dnhantt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a633.18 _223 _bPH-H |
100 | 1 | _aPhạm, Thị Thu Hằng | |
245 | 1 | 0 |
_aTạo giống lúa chuyển gen nâng cao khả năng chống chịu hạn / _cPhạm Thị Thu Hằng |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2021 |
||
300 | _a457 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aLúa _xTrồng trọt |
650 | 0 | 0 |
_aLúa _xGiống lúa |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 |
_c1 _2ddc |
||
999 |
_c378366 _d378366 |