000 | 01020nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153975 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185807.0 | ||
008 | 220525s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043082197 | ||
039 | 9 |
_a202206271035 _byenh _c202206231505 _dhaultt _c202206211559 _dhuelt _c202206211559 _dhuelt _y202205250908 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a030.72 _bNGH 2020 _223 |
090 |
_a030.72 _bNGH 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNghiên cứu từ điển và bách khoa thư / _cNguyễn Huy Bỉnh , Nguyễn Văn Lợi , Hoàng Thị Nhung, Tạ Văn Thông |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội, _c2020 |
||
300 | _a507 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTừ điển _xNghiên cứu |
650 | 0 | 0 |
_aBách khoa thư _xNghiên cứu |
700 | 1 | _aNguyễn, Huy Bỉnh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Lợi | |
700 | 1 | _aHoàng, Thị Nhung | |
700 | 1 | _aTạ, Văn Thông | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378669 _d378669 |