000 | 01156nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153991 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185807.0 | ||
008 | 220525s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048116729 | ||
039 | 9 |
_a202206271645 _byenh _c202206171506 _dhaultt _y202205251512 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a353.4609597 _bKYY 2020 _223 |
090 |
_a353.4609597 _bKYY 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế công khai, minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản trị nhà nước và phòng, chống tham nhũng trên thế giới và Việt Nam = _bProceedings of the international workshop: Openness, transparency and accountability in state governance and anti-corruption in the world and Viet Nam |
260 |
_aHà Nội : _bTư pháp, _c2020 |
||
300 | _a847 tr. | ||
650 | 0 | _aTham nhũng | |
650 | 0 |
_aNhà nước _xQuản lý |
|
650 | 0 | _aQuản trị nhà nước | |
650 | 0 | _aChống tham nhũng | |
650 | 0 | _aKhoa học và nhà nước | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c378679 _d378679 |