000 | 00963nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154023 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185807.0 | ||
008 | 220526s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045765296 | ||
039 | 9 |
_a202206231644 _bhaianh _c202206171130 _dbactt _c202206171128 _dbactt _y202205261623 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a039.95922 _bNIE 2021 _223 |
090 |
_a039.95922 _bNIE 2021 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNiên giám khoa học năm 2020. _nTập 1, _pNhững vấn đề về chính trị / _cHội đồng Lý luận Trung Ương |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2021 |
||
300 | _a4 tập. | ||
505 | _aTập 1: Những vấn đề về chính trị | ||
650 | 0 | _aChính trị | |
650 | 0 | _aNiên giám khoa học | |
710 | 2 | _aHội đồng Lý luận Trung ương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c378691 _d378691 |