000 | 00904nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154024 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185807.0 | ||
008 | 220527s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047624140 | ||
039 | 9 |
_a202206231540 _bhaianh _c202206161632 _dbactt _y202205270950 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a025 _bGIA 2021 _223 |
090 |
_a025 _bGIA 2021 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình lưu trữ tài liệu khoa học và công nghệ / _cChủ biên: Nguyễn Minh Phương ; Trần Văn Quang |
260 |
_aHà Nội : _bGiao thông vận tải, _c2021 |
||
300 | _a288 tr. | ||
650 | 0 | _aTài liệu lưu trữ | |
650 | 0 | _aTài liệu khoa học và công nghệ | |
700 | 1 | _aNguyễn, MInh Phương | |
700 | 1 | _aTrần, Văn Quang | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c378692 _d378692 |