000 | 01560nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154038 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185807.0 | ||
008 | 220527s2020 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045758397 | ||
039 | 9 |
_a202206281110 _byenh _c202206270937 _dthuhanth96 _c202206270935 _dthuhanth96 _y202205271541 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a305.23509597 _bTR-M 2020 _223 |
090 |
_a305.23509597 _bTR-M 2020 |
||
100 | 1 | _aTrần, Văn Miều | |
245 | 1 | 0 |
_aXây dựng và thực hiện chính sách phát triển thanh niên Việt Nam trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư / _cTrần Văn Miều |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2020 |
||
300 | _a319 tr. | ||
520 | _aNhững nội dung về cơ sở lý luận và cơ sở chính trị, pháp lý đối với xây dựng và thực hiện chính sách phát triển thanh niên. Vai trò của thanh niên Việt Nam trong tiến trình lịch sử. Hoàn cảnh, thời cơ và thách thức đối với thanh niên trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Những giải pháp nâng cao hiệu quả công tác xây dựng và thực hiện chính sách phát triển thanh niên trong thời gian tới | ||
650 | 0 | 0 | _aThanh niên |
650 | 0 | 0 | _aCách mạng công nghiệp lần thứ 4 |
650 | 0 | 0 | _aPhát triển bền vững |
650 | 0 | 0 | _aChính sách kinh tế |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c378706 _d378706 |