000 | 00833nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154044 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185808.0 | ||
008 | 220530s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046715580 | ||
039 | 9 |
_a202206281053 _byenh _c202206171132 _dhaianh _c202205300945 _dthuydung _y202205300945 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.13 _bLE-D 2020 _223 |
090 |
_a005.13 _bLE-D 2020 |
||
100 | 1 | _aLê, Thị Thùy Dương | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập nhập môn lập trình / _cLê Thị Thùy Dương |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2020 |
||
300 | _a341 tr. | ||
650 | 0 | _aCông nghệ thông tin | |
650 | 0 |
_aLập trình _xBài tập |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c378712 _d378712 |