000 00840nam a2200301 a 4500
001 vtls000154055
003 VRT
005 20240802185808.0
008 220530s2019 vm rb 000 0 vie d
020 _a9786045155899
039 9 _a202206281649
_bnhantt
_c202206231508
_dhaultt
_c202206231508
_dhaultt
_c202206211551
_dhuelt
_y202205301120
_zngothuha
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a895.9228403
_bTR-G 2019
_223
090 _a895.9228403
_bTR-G 2019
100 1 _aTrần, Mỹ Giống
245 1 0 _aThời áo lính
_bhồi ký /
_cTrần Mỹ Giống
260 _aHà Nội :
_bQuân đội nhân dân,
_c2019
300 _a190 tr.
650 0 _aVăn học Việt Nam
_yThế kỷ 21
650 0 _aHồi ký
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c378723
_d378723