000 | 00981nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154065 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185808.0 | ||
008 | 220531s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045770283 | ||
039 | 9 |
_a202206271623 _byenh _c202206171632 _dhaultt _y202205311140 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.709597 _bDOA 2021 _223 |
090 |
_a338.709597 _bDOA 2021 |
||
245 | 0 | 0 |
_aDoanh nghiệp xã hội đáp ứng yêu cầu phát triển xã hội ở Việt Nam : _bsách chuyên khảo / _cBùi Đức Thọ, Trương Thị Nam Thắng (Đồng chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2021 |
||
300 | _a259 tr. | ||
650 | 0 |
_aDoanh nghiệp _zViệt Nam. |
|
650 | 0 | _aPhát triển xã hội | |
700 | 1 | _aBùi, Đức Thọ | |
700 | 1 | _aTrương, Thị Nam Thắng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c378732 _d378732 |