000 | 00966nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154080 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185808.0 | ||
008 | 220601s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043087864 | ||
039 | 9 |
_a202206241144 _bhaultt _c202206211509 _dhuelt _c202206211508 _dhuelt _c202206071548 _dngothuha _y202206011502 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a248.8340959731 _bVU-H 2021 _223 |
090 |
_a248.83409597 _bVU-H 2021 |
||
100 | 1 | _aVũ, Thị Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aSinh viên công giáo ngoại tỉnh ở Hà Nội - Sự hòa nhập xã hội và thực hành đức tin : _bsách chuyên khảo / _cVũ Thị Hà |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội, _c2021 |
||
300 | _a355 tr. | ||
650 | 0 |
_aThiên chúa giáo _zViệt Nam _zHà Nội. |
|
650 | 0 |
_aSinh viên _zViệt Nam _zHà Nội. |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c378745 _d378745 |