000 | 01027nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154083 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185808.0 | ||
008 | 220601s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202206291526 _bbactt _c202206281503 _dnhantt _c202206281451 _dnhantt _c202206281450 _dnhantt _y202206011522 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.2597071 _bĐAI 2011 _223 |
090 |
_a324.2597071 _bĐAI 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐại hội II của Đảng tại Tuyên Quang thủ đô kháng chiến : _bKỷ yếu hội thảo / _cBan Tuyên giáo Trung Ương - Tỉnh Ủy Tuyên Quang |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2011 |
||
300 | _a383 tr. | ||
650 | 0 |
_aĐại hội, Đảng cộng sản Việt Nam _xLịch sử |
|
650 | 0 |
_aĐảng cộng sản _zViệt Nam _xLịch sử |
|
710 | 1 | _aBan Tuyên giáo Trung Ương - Tỉnh Ủy Tuyên Quang | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c378748 _d378748 |