000 | 00931nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154096 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185808.0 | ||
008 | 220607s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978643082197 | ||
039 | 9 |
_a202207051612 _bhaianh _c202207051301 _dbactt _y202206070918 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a030.72 _bNGH 2020 _223 |
090 |
_a030.72 _bNGH 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNghiên cứu từ điển và bách khoa thư / _cNguyễn Huy Bỉnh ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội, _c2020 |
||
300 | _a507 tr. | ||
650 | 0 |
_aBách khoa thư _xNghiên cứu |
|
650 | 0 |
_aTử điển _xNghiên cứu |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Huy Bỉnh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Lợi | |
700 | 1 | _aHoàng, Thị Nhung | |
700 | 1 | _aTạ, Văn Thông | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c378759 _d378759 |