000 | 01021nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154105 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185808.0 | ||
008 | 220607s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045759509 | ||
039 | 9 |
_a202207151447 _bbactt _c202207131045 _dnhantt _c202207131044 _dnhantt _c202207131044 _dnhantt _y202206071515 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4346 _bHO-M(NHU) 2020 _223 |
090 |
_a335.4346 _bHO-M(NHU) 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNhững hoạt động của Chủ tịch Hồ Chí Minh giai đoạn 1954 - 1969. _bTập 3, _p1965-1969 |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2020 |
||
300 | _a703 tr. | ||
505 | _aTập 3, (1965 -1969) / 05040003945 | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh _y1890-1969 |
|
650 | 0 | _aLãnh tụ | |
650 | 0 | _aNhà cách mạng | |
650 | 0 | _aDanh nhân văn hóa | |
650 | 0 | _aChính trị gia | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c378761 _d378761 |