000 | 00874nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154147 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185809.0 | ||
008 | 220704s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045545607 | ||
039 | 9 |
_a202207121508 _bhaultt _c202207121506 _dhaultt _c202207111100 _dhuelt _y202207041555 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.92234 _bTR-C 2019 _223 |
090 |
_a895.92234 _bTR-C 2019 |
||
100 | 1 | _aTrần Chiến | |
245 | 1 | 0 |
_aSương phố bóng người / _cTrần Chiến |
260 |
_aHà Nội : _bHà Nội, _c2019 |
||
300 | _a360 tr. | ||
490 | 0 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | |
650 | 0 |
_aTruyện ngắn Việt Nam _yThế kỷ 21 |
|
650 | 0 |
_aVăn học Việt Nam _yThế kỷ 21. |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c378774 _d378774 |