000 | 00992nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154179 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185809.0 | ||
008 | 220705s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045541548 | ||
039 | 9 |
_a202207151451 _bbactt _c202207140913 _dnhantt _c202207140912 _dnhantt _y202207051113 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a911.59731 _bSON 2019 _223 |
090 |
_a911.59731 _bSON 2019 |
||
245 | 0 | 0 |
_aSông hồ Hà Nội / _cChủ biên : Đặng Văn Bào ; Tham gia biên soạn: Đào Đình Bắc, Nguyễn Hiệu, Đặng Kinh Bắc |
260 |
_aHà Nội : _bHà Nội, _c2019 |
||
300 | _a353 tr. | ||
650 | 0 | _aĐịa lý lịch sử | |
650 | 0 | _aSông | |
650 | 0 | _aHồ | |
700 | 1 | _aĐặng, Văn Bào | |
700 | 1 | _aĐào, Đình Bắc | |
700 | 1 | _aNguyễn, Hiệu | |
700 | 1 | _aĐặng, Kinh Bắc | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378803 _d378803 |