000 | 00982nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154180 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185809.0 | ||
008 | 220705s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045542613 | ||
039 | 9 |
_a202207121155 _bhaultt _c202207121155 _dhaultt _c202207111015 _dhuelt _c202207111002 _dhuelt _y202207051123 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a370.959731 _bNG-T 2019 _223 |
090 |
_a370.959731 _bNG-T 2019 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Thịnh | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn sách thi Đình Thăng Long - Hà Nội / _cNguyễn Văn Thịnh, Đinh Thanh Hiếu |
260 |
_aHà Nội : _bHà Nội, _c2019 |
||
300 | _a647 tr. | ||
490 | 0 | _aTủ sách thăng Long 1000 năm | |
505 | _aTập 3 / 02040006664 | ||
650 | 0 | 0 |
_aGiáo dục _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 | _aTrạng nguyên |
700 | 1 | _aĐinh, Thanh Hiếu | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378804 _d378804 |