000 | 00912nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154193 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185810.0 | ||
008 | 220707s2019 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045545508 | ||
039 | 9 |
_a202207111507 _byenh _c202207110943 _dthuhanth96 _c202207110943 _dthuhanth96 _y202207071037 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.92209 _bBU-T 2019 _223 |
090 |
_a895.92209 _bBU-T 2019 |
||
100 | 1 | _aBùi, Việt Thắng | |
245 | 1 | 0 |
_aHà Nội từ góc nhìn văn chương / _cBùi Việt Thắng |
260 |
_aHà Nội : _bHà Nội, _c2019 |
||
300 | _a319 tr. | ||
490 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | ||
650 | 0 | 0 | _aNghiên cứu văn học |
650 | 0 | 0 | _aVăn học hiện đại |
651 | 0 |
_aHà Nội _zViệt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378817 _d378817 |