000 | 02245nam a2200613 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154194 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185810.0 | ||
008 | 220707s2019 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045547588 | ||
020 | _a9786045547595 | ||
020 | _a9786045547601 | ||
020 | _a9786045548240 | ||
020 | _a9786045547571 | ||
039 | 9 |
_a202207111511 _byenh _c202207111046 _dthuhanth96 _c202207111046 _dthuhanth96 _c202207111013 _dthuhanth96 _y202207071044 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a915.9731 _bMUO 2019 _223 |
090 |
_a915.9731 _bMUO 2019 |
||
245 | 0 | 0 |
_aMười giá trị văn hóa tiêu biểu Thăng Long - Hà Nội / _cNguyễn Viết Chức (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bHà Nội, _c2019 |
||
300 | _a5 quyển | ||
505 | 1 | _a02040006644: Làng nghề, phố nghề / Tham gia biên soạn : Lưu Quang Dần, Nguyễn Thị Kiều Vân, Nguyễn Thị Liên -- 02040006645: Lễ hội, trò chơi, trò diễn dân gian / Tham gia biên soạn : Giang Quân, Chu Huy -- 02040006646: Khách sạn hàng đầu -- 02040006647: Đình, đền, chùa, miếu, phủ, quán, nhà thờ / Tham gia biên soạn : Lê Văn Lan, Giang Quân, Lưu Minh Trị -- 02040006648: Ẩm thực / Tham gia biên soạn : Trần Mạnh Đạt, Nguyễn Thị Tuyết, Nguyễn Quỳnh Trang | |
650 | 0 | 0 | _aLàng nghề |
650 | 0 | 0 | _aPhố nghề |
650 | 0 | 0 | _aVăn hóa dân gian |
650 | 0 | 0 | _aLễ hội |
650 | 0 | 0 | _aTrò chơi |
650 | 0 | 0 | _aTrò diễn |
650 | 0 | 0 | _aKhách sạn |
650 | 0 | 0 | _aDi tích lịch sử |
650 | 0 | 0 | _aDi tích văn hóa |
650 | 0 | 0 | _aẨm thực |
650 | 0 | 0 | _aVăn hóa truyền thống |
651 | 0 | 0 | _aHà Nội |
651 | 0 | 0 | _aThăng Long |
700 | 1 | _aNguyễn, Viết Chức | |
700 | 1 | _aLưu, Quang Dần | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Kiều Vân | |
700 | 1 | _aNguyễn Thị Liên | |
700 | 1 | _aGiang Quân | |
700 | 1 | _aChu Huy | |
700 | 1 | _aLê, Văn Lan | |
700 | 1 | _aLưu, Minh Trị | |
700 | 1 | _aTrần, Mạnh Đạt | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Tuyết | |
700 | 1 | _aNguyễn, Quỳnh Trang | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378818 _d378818 |