000 | 01121nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154202 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185810.0 | ||
008 | 220708s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045541555 | ||
039 | 9 |
_a202207111112 _bhaultt _c202207111014 _dhuelt _c202207110955 _dhuelt _y202207081513 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a327.597051 _bHO-T 2019 _223 |
090 |
_a327.597051 _bHO-T 2019 |
||
100 | 1 | _aHồ, Bạch Thảo | |
245 | 1 | 0 |
_aThanh thực lục quan hệ Trung Quốc - Việt Nam thế kỷ XVII - đầu thế kỷ XX / _cHồ Bạch Thảo ; Nguyễn Bá Dũng (Bổ chú) |
260 |
_aHà Nội : _bHà Nội, _c2019 |
||
300 | _a2 tập. | ||
505 | _aTập 1 / 02040006675 -- Tập 2 / 02040006674 | ||
650 | 0 | _aQuan hệ quốc tế | |
650 | 0 | _aLịch sử | |
651 | 0 |
_aViệt Nam _xQuan hệ nước ngoài _zTrung Quốc |
|
651 | 0 |
_aTrung Quốc _xQuan hệ nước ngoài _zViệt Nam |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Bá Dũng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378823 _d378823 |