000 | 00990nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154206 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185810.0 | ||
008 | 220713s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045770221 | ||
039 | 9 |
_a202207251059 _byenh _c202207251058 _dyenh _c202207221047 _dhaultt _y202207131539 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a959.704092 _bHO-M(HOC) 2021 _223 |
082 | 0 | 4 |
_a335.4346 _bHO-M(HOC) 2021 _223 |
090 |
_a335.4346 _bHO-M(HOC) 2021 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHồ Chí Minh : _bhành trình tìm đường cứu nước (Tuyển chọn tài liệu lưu trữ) |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2021 |
||
300 | _a590 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 _xGiai thoại |
|
650 | 0 | _aLãnh đạo chính trị | |
650 | 0 |
_aChủ tịch _xViệt Nam (Dân chủ cộng hòa) _xGiai thoại |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378827 _d378827 |