000 | 00841nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154207 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185810.0 | ||
008 | 220713s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043100839 | ||
039 | 9 |
_a202207251057 _byenh _c202207251056 _dyenh _c202207221056 _dhaultt _y202207131541 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a959.700222 _bTUH 2020 _223 |
090 |
_a959.7 _bTUH 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTự hào một dải biên cương = Pride in the frontier strip / _cBan Tuyên giáo Trung ương |
260 |
_aHà Nội : _bThông tấn, _c2021 |
||
300 | _a205 tr. | ||
650 | 0 |
_aLịch sử _zViệt Nam |
|
650 | 0 | _aBiên giới | |
710 | 2 | _aBan tuyên giáo Trung Ương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378828 _d378828 |