000 | 00876nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154212 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185810.0 | ||
008 | 220714s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046716815 | ||
039 | 9 |
_a202207271122 _bhaultt _c202207250942 _dhaultt _c202207221048 _dhuelt _c202207211630 _dngothuha _y202207141539 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a529.3 _bLIC 2020 _223 |
090 |
_a529.3 _bLIC 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLịch hai mươi mốt thế kỷ (năm 0001 - năm 2100) / _cLê Thành Luân (Sưu tầm và biên soạn) |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học kỹ thuật, _c2020 |
||
300 | _a2203 tr. | ||
650 | 0 |
_aLịch _y0001-2100 |
|
650 | 0 | _aLịch thế giới | |
700 | 1 | _aLê, Thành Luân | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378832 _d378832 |