000 | 00839nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154215 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185810.0 | ||
008 | 220714i2011 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046206248 | ||
039 | 9 |
_a202207271501 _bbactt _y202207141549 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.02 _bHIE 2011 _223 |
090 |
_a342.02 _bHIE 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHiến pháp: những vấn đề lý luận và thực tiễn : _bsách chuyên khảo / _cKhoa Luật |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2011 |
||
300 | _a1131 tr. | ||
650 | 0 |
_aHiến pháp _xLuật và pháp chế |
|
650 | 0 |
_aLuật hiến pháp _zViệt Nam |
|
710 | 2 | _aKhoa Luật | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378833 _d378833 |