000 | 00917nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154217 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185810.0 | ||
008 | 220714s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202207271505 _bbactt _c202207251101 _dyenh _c202207221117 _dhaultt _y202207141555 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a352.409597 _bVIE 2013 _223 |
090 |
_a352.409597 _bVIE 2013 |
||
245 | 0 | 0 | _aViệt Nam công khai Dự toán ngân sách nhà nước năm 2013 |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2013 |
||
300 | _a2 tập | ||
505 | _aTập 1, Quyết toán ngân sách nhà nước 2011 / 00040005698 -- Tập 2, Dự toán ngân sách nhà nước 2013 / 00040005697 | ||
650 | 0 |
_aNgân sách _xChính sách nhà nước |
|
650 | 0 |
_aNgân sách _xDự toán |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378834 _d378834 |