000 | 01070nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154220 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185810.0 | ||
008 | 220714s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045769348 | ||
039 | 9 |
_a202307131459 _bhaianh _c202207251124 _dyenh _c202207221133 _dhaianh _c202207211525 _dngothuha _y202207141626 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a303.483 _bĐA-T 2021 _223 |
090 |
_a303.483 _bĐA-T 2021 |
||
100 | 1 | _aĐào, Thanh Trường | |
245 | 1 | 0 |
_aDi động xã hội của nguồn nhân lực khoa học, công nghệ và đổi mới tại Việt Nam : _btrong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư / _cĐào Thanh Trường |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2021 |
||
300 | _a415 tr. | ||
650 | 0 | _aXã hội học | |
650 | 0 | _aThay đổi xã hội | |
650 | 0 | _aNguồn nhân lực | |
650 | 0 | _aKhoa học công nghệ | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378836 _d378836 |