000 | 00940nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154225 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185810.0 | ||
008 | 220715s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049974083 | ||
039 | 9 |
_a202207251501 _bhaultt _c202207250943 _dhuelt _c202207250942 _dhuelt _c202207211546 _dngothuha _y202207151011 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.3 _bNGH 2020 _223 |
090 |
_a324.3 _bNGH 2020 |
||
245 | 0 | 0 | _aNghị quyết đại hội đại biểu toàn quốc Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam lần thứ VIII, nhiệm kỳ 2019-2024 |
260 |
_aHà Nội : _bThanh niên, _c2020 |
||
300 | _a190 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aHội liên hiệp thanh niên Việt Nam _xHội nghị _y2019-2024 |
650 | 0 | 0 |
_aThanh niên _xHoạt động chính trị _zViệt Nam. |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378840 _d378840 |