000 | 01005nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154239 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185810.0 | ||
008 | 220715s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049726385 | ||
039 | 9 |
_a202207261652 _bhaianh _c202207251648 _dbactt _c202207251148 _dbactt _y202207151555 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.922334 _bNG-Đ 2018 _223 |
090 |
_a895.922334 _bNG-Đ 2018 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Anh Động, _d1941-2021 |
|
245 | 1 | 0 |
_aVùng biển lửa / _cNguyễn Anh Động |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2018 |
||
300 | _a2 Tập. | ||
505 | _aQuyển 2, Tiểu thuyết / 02040006727 | ||
650 | 0 | _aVăn học Việt Nam | |
650 | 0 | _aTiểu thuyết | |
710 | 2 |
_aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. _bHội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378849 _d378849 |